Thứ 2: 9h-10h 3-10-2011dành cho SV đang học tại Đinh tiên hòang
CÁC SV CÒN LẠI
thứ 3: 9h-10h 4 -10-2011
15h-16h 4 -10-2011
thứ 5: 9h-10h 6 -10-2011
2>Danh sách lớp chỉnh âm:
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC | ||||
MÔN CHỈNH ÂM | ||||
STT | Họ | Tên | Mã số SV | |
1 | Võ Thị Vân | Anh | 1157040005 | |
2 | Hoàng Ng Ph Nguyệt | ánh | 1157040006 | |
3 | Nguyễn Thị Hồng | Ân | 1157040008 | |
4 | Tiết Gia | Ân | 1157040009 | |
5 | Đặng Lữ Ngọc | Bích | 1157040011 | |
6 | Nguyễn Như | Bình | 1157040012 | |
7 | Trần Thị Ngọc | Diễm | 1157040020 | |
8 | Nguyễn Trang | Đài | 1157040022 | |
9 | Trần Thị Diễm | Giang | 1157040023 | |
10 | Trần Thụy Lê | Hạ | 1157040026 | |
11 | Trần Bảo | Hân | 1157040030 | |
12 | Liêu Cẩm | Hoàn | 1157040034 | |
13 | Nguyễn Thị Thuý | Kiều | 1157040040 | |
14 | Nguyễn Thị | Lanh | 1157040045 | |
15 | Liều Say | Lềnh | 1157040049 | |
16 | Nguyễn Đỗ Duy | Linh | 1157040054 | |
17 | Lê Hải Kim | Nguyên | 1157040066 | |
18 | Ngô Siêu | Nhàn | 1157040069 | |
19 | Cam Tuyết | Nhu | 1157040074 | |
20 | Lý Thị | Nhung | 1157040076 | |
21 | Phan Thị Quỳnh | Như | 1157040077 | |
22 | Nguyễn Thị Hoài | Ninh | 1157040080 | |
23 | Liềng Ký | Phối | 1157040083 | |
24 | Dương Hà Anh | Phương | 1157040087 | |
25 | Tất Bửu | Phương | 1157040093 | |
26 | Huỳnh Thị Cát | Phượng | 1157040094 | |
27 | Lại Thị Lệ | Quỳnh | 1157040096 | |
28 | Bồ ủy | Quyền | 1157040098 | |
29 | Trần | Tấn | 1157040102 | |
30 | Lê Thị | Thảo | 1157040104 | |
31 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Thảo | 1157040106 | |
32 | Trần Thị Thanh | Thảo | 1157040109 | |
33 | Trương Hồng | Thảo | 1157040111 | |
34 | Vũ Thị | Thơm | 1157040117 | |
35 | Ngô Thị Thanh | Thu | 1157040118 | |
36 | Đinh Thị | Thuỷ | 1157040122 | |
37 | Mai Hạ Xuân | Tiên | 1157040125 | |
38 | Trần Thị | Trâm | 1157040134 | |
39 | Tsằn Cá | Vành | 1157040139 | GIÁO VỤ KHOA |