-Hiện tại môn Phân tích lỗi ngữ pháp sẽ được chia làm 2 lớp , lớp 1 sẽ học vào sáng thứ 3 bắt đầu vào ngày 24/4/2012 , lớp 2 sẽ học vào sáng thứ 4 bắt đầu từ ngày 4/4/2012. Vì sỉ số lớp cho phép chỉ là 40,hiện tại số lượng sinh viên đăng ký đã quá nhiều.Nên sẽ chia làm 2 lớp như đã nêu trên.
-Sinh viên vui lòng thực hiện 1 thao tác gừi mail về địa chỉ mail : shinichi_truongan@yahoo.com để đăng ký lớp học của môn Phân tích lỗi ngữ pháp.Sẽ ưu tiên những bạn gửi mail sớm nhất trong việc chon lớp!Các bạn đăng ký trễ sẽ được xếp vào lớp còn lại!Hạn chọt đăng ký lớp học của môn này là 13/1, sinh viên không gừi mail đăng ký,khoa sẽ tự sắp!
Ma MH | Tên môn học | Lớp | Phòng | Thứ | Thời gian | Số tiết | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Tên giảng viên |
DAI012 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 04 | A1-23 | 2 | 9h20 - 11h25 | 30 | 1/30/2011 | 4/17/2011 | |
DAI006 | Môi trường và phát triển | 05 | A1-13 | 6 | 7h00 - 9h05 | 30 | 2/3/2011 | 4/21/2011 | |
DAI013 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 07 | A1-12 | 2 | 7h00 - 9h05 | 30 | 1/30/2011 | 4/17/2011 | |
DAI002 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin (P2) | 16 | C1-14 | 4 | 7h00 - 11h25 | 60 | 2/1/2011 | 4/19/2011 | |
Giáo dục thể chất 3, 4 | 22 | NTĐ | 3 | 12h45 - 16h20 | 60 | 1/31/2011 | 5/9/2011 | ||
NVT036 | Ngữ pháp sơ cấp 2 | 01 | C1-21 | 3 | 7h00 - 11h25 | 60 | 1/31/2011 | 4/18/2011 | ThS. Bùi Thị Hạnh Quyên |
NVT036 | Ngữ pháp sơ cấp 2 | 02 | C1-22 | 3 | 7h00 - 11h25 | 60 | 1/31/2011 | 4/18/2011 | ThS.Trần Trương Huỳnh Lê |
NVT036 | Ngữ pháp sơ cấp 2 | 03 | C1-31 | 3 | 7h00 - 11h25 | 60 | 1/31/2011 | 4/18/2011 | ThS. Dương Thị Trinh |
NVT006 | Dịch sơ cấp 2 | 01 | C1-32 | 5 | 7h00 - 11h25 | 60 | 2/2/2011 | 4/20/2011 | ThS.Ngô Kim Thanh |
NVT006 | Dịch sơ cấp 2 | 02 | C1-41 | 5 | 7h00 - 11h25 | 60 | 2/2/2011 | 4/20/2011 | ThS. Dương Thị Trinh |
NVT006 | Dịch sơ cấp 2 | 03 | C1-42 | 5 | 7h00 - 11h25 | 60 | 2/2/2011 | 4/20/2011 | ThS. Bùi Thị Hạnh Quyên |
NVT020 | Khẩu ngữ sơ cấp 2 | 01 | C1-31 | 4 | 12h45 - 16h20 | 45 | 2/1/2011 | 4/12/2011 | Ths. Trần Trương Huỳnh Lê |
NVT020 | Khẩu ngữ sơ cấp 2 | 02 | C1-21 | 2 | 12h45 - 16h20 | 45 | 1/30/2011 | 4/10/2011 | ThS. Trần Tuyết Nhung |
NVT020 | Khẩu ngữ sơ cấp 2 | 03 | C1-31 | 2 | 12h45 - 16h20 | 45 | 1/30/2011 | 4/10/2011 | ThS. Vũ Kim Anh |
NVT030 | Nghe sơ cấp 2 | 01 | C1-21 | 6 | 12h45 - 16h20 | 45 | 2/3/2011 | 4/14/2011 | ThS. Võ Ngọc Tuấn Kiệt |
NVT030 | Nghe sơ cấp 2 | 02 | C1-21 | 7 | 7h00 - 11h25 | 45 | 2/4/2011 | 4/1/2011 | GV. Nguyễn Thị Trúc Vân |
NVT030 | Nghe sơ cấp 2 | 03 | C1-31 | 7 | 7h00 - 11h25 | 45 | 2/4/2011 | 4/1/2011 | ThS. Võ Ngọc Tuấn Kiệt |
NVT010 | Đọc hiểu sơ cấp | 01 | C1-22 | 2 | 12h45 - 16h20 | 45 | 1/30/2011 | 4/10/2011 | ThS. Lê Minh Thanh |
NVT010 | Đọc hiểu sơ cấp | 02 | C1-32 | 4 | 12h45 - 16h20 | 45 | 2/1/2011 | 4/12/2011 | ThS. Trần Tuyết Nhung |
NVT010 | Đọc hiểu sơ cấp | 03 | C1-22 | 6 | 12h45 - 16h20 | 45 | 2/3/2011 | 4/14/2011 | ThS.Vũ Thị Hương Trà |
NVT014 | Hán tự 1 | 01 | C1-14 | 5 | 12h45 - 16h20 | 30 | 2/2/2011 | 3/16/2011 | ThS.Trần Trương Huỳnh Lê |
NVT001 | Chỉnh âm | 01 | C1-14 | 5 | 12h45 - 16h20 | 30 | 3/23/2011 | 5/4/2011 | ThS. Lê Minh Thanh |
NVT012 | Giao tiếp sơ cấp | 01 | C1-21 | 2 | 12h45 - 16h20 | 30 | 4/16/2011 | 5/28/2011 | ThS. Trần Tuyết Nhung |
NVT012 | Giao tiếp sơ cấp | 01 | C1-31 | 4 | 12h45 - 16h20 | 30 | 4/18/2011 | 5/30/2011 | ThS. Trần Tuyết Nhung |
NVT038 | Ngữ pháp trung cấp 2 | 01 | C2-25 | 3 | 7h00 - 11h25 | 60 | 1/31/2012 | 4/17/2012 | ThS.Nguyễn Thị Thu Hằng |
NVT038 | Ngữ pháp trung cấp 2 | 02 | B24 | 5 | 7h00 - 11h25 | 60 | 2/2/2012 | 4/19/2012 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương |
NVT038 | Ngữ pháp trung cấp 2 | 03 | C2-13 | 2 | 7h00 - 11h25 | 60 | 1/30/2012 | 4/16/2012 | ThS. Cao Thị Quỳnh Hoa |
NVT008 | Dịch trung cấp 2 | 01 | C2-31 | 4 | 7h00 - 11h25 | 45 | 2/2/2012 | 3/29/2012 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
NVT008 | Dịch trung cấp 2 | 02 | C2-15 | 3 | 12h45 - 16h20 | 45 | 1/31/2012 | 4/10/2012 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương |
NVT008 | Dịch trung cấp 2 | 03 | C2-34 | 6 | 7h00 - 11h25 | 45 | 2/3/2012 | 3/30/2012 | ThS. Cao Thị Quỳnh Hoa |
NVT022 | Khẩu ngữ trung cấp 2 | 01 | A23 | 5 | 7h00 - 11h25 | 30 | 2/2/2012 | 3/8/2012 | ThS. Nguyễn Minh Thúy |
NVT022 | Khẩu ngữ trung cấp 2 | 02 | A23 | 2 | 7h00 - 11h25 | 30 | 1/30/2012 | 3/5/2012 | ThS. Nguyễn Minh Thúy |
NVT022 | Khẩu ngữ trung cấp 2 | 03 | A23 | 3 | 7h00 - 11h25 | 30 | 1/31/2012 | 3/6/2012 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương |
NVT032 | Nghe trung cấp 2 | 01 | A23 | 5 | 7h00 - 11h25 | 30 | 3/15/2012 | 4/19/2012 | ThS. Nguyễn Minh Thúy |
NVT032 | Nghe trung cấp 2 | 02 | A23 | 2 | 7h00 - 11h25 | 30 | 3/12/2012 | 4/16/2012 | ThS. Nguyễn Minh Thúy |
NVT032 | Nghe trung cấp 2 | 03 | A23 | 3 | 7h00 - 11h25 | 30 | 3/13/2012 | 4/17/2012 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương |
NVT026 | Kỹ năng viết 1 | 01 | C2-15 | 2 | 7h00 - 11h25 | 45 | 1/30/2012 | 3/26/2012 | ThS. Đỗ Thị Kim Trang |
NVT026 | Kỹ năng viết 1 | 02 | C2-24 | 3 | 7h00 - 11h25 | 45 | 1/31/2012 | 3/27/2012 | ThS. Đỗ Thị Kim Trang |
NVT026 | Kỹ năng viết 1 | 03 | B25 | 5 | 7h00 - 11h25 | 45 | 2/2/2012 | 3/29/2012 | ThS. Đỗ Thị Kim Trang |
NVT011 | Đọc hiểu trung cấp | 01 | C2-26 | 2 | 12h45 - 16h20 | 45 | 1/30/2012 | 4/9/2012 | ThS. Vũ Thị Hương Trà |
NVT011 | Đọc hiểu trung cấp | 02 | C2-34 | 6 | 7h00 - 11h25 | 45 | 4/6/2012 | 6/1/2012 | ThS. Cao Thị Quỳnh Hoa |
NVT011 | Đọc hiểu trung cấp | 02 | C2-13 | 2 | 7h00 - 11h25 | 45 | 4/23/2012 | 6/18/2012 | ThS. Cao Thị Quỳnh Hoa |
NVT040 | Phân tích lỗi ngữ pháp thường gặp | 01 | C2-31 | 4 | 7h00 - 11h25 | 30 | 4/4/2012 | 5/9/2012 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
NVT002 | Đất nước học | 01 | C2-32 | 4 | 12h45 - 16h20 | 30 | 2/1/2012 | 3/14/2012 | ThS. Võ Ngọc Tuấn Kiệt |
~ Văn phòng khoa ~