DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC | |||||||
LỚP 1 | |||||||
STT | Họ | Tên | Mã số SV | Ngày sinh | Khối | Điểm thi (3mônThi+UT) | Lớp |
1 | Mai Trần Lan | Anh | 1157040002 | 16/9/1993 | D1 | 17 | 1 |
2 | Phạm Thành | Anh | 1157040004 | 3/4/1993 | D1 | 17 | 1 |
3 | Nguyễn Thị Hồng | Ân | 1157040008 | 17/7/1993 | D1 | 19.5 | 1 |
4 | Vương Lập | Cơ | 1157040017 | 2/7/1993 | D4 | 17 | 1 |
5 | Hong và | Cú | 1157040018 | 4/10/1993 | D4 | 16.5 | 1 |
6 | Trần Thị Ngọc | Diễm | 1157040020 | 13/2/1993 | D1 | 17.5 | 1 |
7 | Hứa Hồng | Hạnh | 1157040027 | 10/2/1993 | D4 | 19.5 | 1 |
8 | Trần Bảo | Hân | 1157040030 | 18/9/1993 | D1 | 17.5 | 1 |
9 | Cheng Bích | Hồng | 1157040036 | 29/5/1993 | D4 | 18 | 1 |
10 | Nguyễn Thị Thuý | Kiều | 1157040040 | 8/3/1993 | D1 | 16.5 | 1 |
11 | Nguyễn Thị | Lanh | 1157040045 | 21/11/1992 | D1 | 15.5 | 1 |
12 | Lý Bửu | Lâm | 1157040047 | 6/9/1992 | D4 | 17 | 1 |
13 | Liều Say | Lềnh | 1157040049 | 8/11/1993 | D1 | 17 | 1 |
14 | Âu Yến | My | 1157040060 | 26/9/1993 | D4 | 15.5 | 1 |
15 | Nguyễn Ly | Na | 1157040062 | 23/1/1992 | D4 | 17 | 1 |
16 | Lê Hải Kim | Nguyên | 1157040066 | 16/10/1993 | D1 | 15.5 | 1 |
17 | Lê Thị ánh | Nguyệt | 1157040068 | 10/2/1993 | D1 | 15 | 1 |
18 | Trịnh Tuyết | Nhi | 1157040072 | 11/10/1993 | D4 | 17 | 1 |
19 | Cam Tuyết | Nhu | 1157040074 | 23/12/1993 | D1 | 17 | 1 |
20 | Dương Mỹ | Nhung | 1157040075 | 9/4/1993 | D1 | 15.5 | 1 |
21 | Dương Hà Anh | Phương | 1157040087 | 16/10/1993 | D1 | 15.5 | 1 |
22 | Lưu Tuyết | Phương | 1157040091 | 12/2/1993 | D4 | 15 | 1 |
23 | Huỳnh Thị Cát | Phượng | 1157040094 | 8/6/1993 | D1 | 16.5 | 1 |
24 | Lại Thị Lệ | Quỳnh | 1157040096 | 23/4/1993 | D1 | 15 | 1 |
25 | Lê Thị | Thảo | 1157040104 | 18/1/1993 | D1 | 15.5 | 1 |
26 | Nguyễn Thu | Thảo | 1157040107 | 30/10/1993 | D1 | 16.5 | 1 |
27 | Trần Thị Thanh | Thảo | 1157040109 | 18/2/1993 | D1 | 16.5 | 1 |
28 | Nguyễn Trần Ngọc | Thi | 1157040115 | 15/8/1993 | D1 | 17 | 1 |
29 | Đinh Thị | Thuỷ | 1157040122 | 20/11/1992 | D1 | 16 | 1 |
30 | Mai Hạ Xuân | Tiên | 1157040125 | 23/1/1993 | D1 | 18.5 | 1 |
31 | Vũ Thị Thuỷ | Tiên | 1157040126 | 26/7/1993 | D1 | 15.5 | 1 |
32 | Đoàn Thu | Trang | 1157040128 | 4/1/1992 | D1 | 16.5 | 1 |
33 | Trần Thị | Trâm | 1157040134 | 5/2/1993 | D1 | 15.5 | 1 |
34 | Lâm Thị Bích | Vân | 1157040141 | 29/11/1993 | D1 | 16.5 | 1 |
35 | Lê Thị Thảo | Vi | 1157040143 | 26/11/1993 | D1 | 17.5 | 1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC | |||||||
LỚP 2 | |||||||
STT | Họ | Tên | Mã số SV | Ngày sinh | Khối | Điểm thi (3mônThi+UT) | Lớp |
1 | Võ Thị Vân | Anh | 1157040005 | 5/2/1993 | D1 | 18 | 2 |
2 | Hoàng Ng Ph Nguyệt | Ánh | 1157040006 | 18/9/1993 | D1 | 23.5 | 2 |
3 | Đặng Lữ Ngọc | Bích | 1157040011 | 18/7/1993 | D1 | 16.5 | 2 |
4 | Nguyễn Như | Bình | 1157040012 | 23/7/1990 | D1 | 15 | 2 |
5 | Nguyễn Trang | Đài | 1157040022 | 10/11/1993 | D1 | 17 | 2 |
6 | Trần Nàm | Dếnh | 1157040019 | 20/12/1993 | D4 | 15 | 2 |
7 | Trần Thị Diễm | Giang | 1157040023 | 3/4/1993 | D1 | 16 | 2 |
8 | Trần Thụy Lê | Hạ | 1157040026 | 26/2/1993 | D1 | 17.5 | 2 |
9 | Trương Xinh | Hân | 1157040032 | 10/8/1993 | D4 | 18 | 2 |
10 | Trần Thị Thúy | Hằng | 1157040029 | 21/8/1993 | D1 | 19.5 | 2 |
11 | Đặng Thị | Hoa | 1157040033 | 19/11/1992 | D1 | 20 | 2 |
12 | Huỳnh Thị Kim | Hòa | 1157040035 | 20/8/1993 | D1 | 17 | 2 |
13 | Liêu Cẩm | Hoàn | 1157040034 | 24/9/1993 | D4 | 17 | 2 |
14 | Hồ Thị | Lan | 1157040042 | 13/1/1989 | D4 | 15 | 2 |
15 | Nguyễn Thị Hoàng | Lan | 1157040043 | 29/3/1993 | D1 | 18 | 2 |
16 | Ngô Hoài | Lê | 1157040048 | 27/12/1993 | D1 | 18.5 | 2 |
17 | Trần Tuyết | Liên | 1157040050 | 11/1/1993 | D4 | 18.5 | 2 |
18 | Phạm Pắc | Lìn | 1157040056 | 6/1/1993 | D4 | 17.5 | 2 |
19 | Nguyễn Đỗ Duy | Linh | 1157040054 | 30/9/1993 | D1 | 17.5 | 2 |
20 | Hồ Huệ | Mai | 1157040057 | 1/3/1993 | D1 | 17 | 2 |
21 | Ngô Siêu | Nhàn | 1157040069 | 18/7/1993 | D1 | 15.5 | 2 |
22 | Trần Tuyết | Nhi | 1157040071 | 4/5/1993 | D4 | 16 | 2 |
23 | Lý Thị | Nhung | 1157040076 | 9/10/1994 | D1 | 15.5 | 2 |
24 | Nguyễn Thị Hoài | Ninh | 1157040080 | 25/5/1992 | D1 | 18 | 2 |
25 | Sú Say | Phấn | 1157040082 | 30/6/1993 | D4 | 16 | 2 |
26 | Liềng Ký | Phối | 1157040083 | 24/7/1990 | D4 | 17.5 | 2 |
27 | Giềng Nguyệt | Phương | 1157040088 | 11/8/1991 | D4 | 16 | 2 |
28 | Tăng Mãng | Quang | 1157040095 | 28/7/1993 | D1 | 15 | 2 |
29 | Trần | Tấn | 1157040102 | 1/4/1992 | D1 | 16.5 | 2 |
30 | Lê Thị Thanh | Thảo | 1157040105 | 13/4/1992 | D1 | 15.5 | 2 |
31 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Thảo | 1157040106 | 2/5/1993 | D1 | 16 | 2 |
32 | Trương Huỳnh Ngọc | Thảo | 1157040110 | 13/4/1991 | D1 | 18 | 2 |
33 | Trương Hồng | Thảo | 1157040111 | 19/11/1993 | D1 | 15.5 | 2 |
34 | Ngô Thị Thanh | Thu | 1157040118 | 23/8/1993 | D1 | 16.5 | 2 |
35 | Trương Trần Nhã | Uyên | 1157040138 | 20/8/1993 | D1 | 17 | 2 |
36 | Bùi Thị Thanh | Vân | 1157040140 | 19/11/1993 | D1 | 16.5 | 2 |
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC | |||||||
LỚP 3 | |||||||
STT | Họ | Tên | Mã số SV | Ngày sinh | Khối | Điểm thi (3mônThi+UT) | Lớp |
1 | Tiết Gia | Ân | 1157040009 | 11/9/1993 | D1 | 15.5 | 3 |
2 | Nghiêm Thị Lan | Anh | 1157040003 | 18/4/1993 | D1 | 20.5 | 3 |
3 | Nguyễn Thị | ánh | 1157040007 | 25/2/1993 | D1 | 15 | 3 |
4 | Hứa Hữu | Duyên | 1157040021 | 1/9/1993 | D1 | 20.5 | 3 |
5 | Trần Thị | Hân | 1157040031 | 28/1/1990 | D1 | 16.5 | 3 |
6 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 1157040028 | 7/3/1993 | D1 | 17.5 | 3 |
7 | Giường Đạt | Kín | 1157040041 | 29/7/1993 | D1 | 18.5 | 3 |
8 | Ừng A | Kíu | 1057040025 | 3 | |||
9 | ừng A | Lày | 1157040046 | 2/9/1993 | D4 | 15 | 3 |
10 | Lại Nguyên | Linh | 1157040052 | 14/7/1992 | D1 | 18 | 3 |
11 | Tống Mỹ | Linh | 1157040055 | 3/10/1993 | D1 | 19 | 3 |
12 | Hà Trúc | My | 1157040061 | 27/9/1993 | D1 | 16.5 | 3 |
13 | Huỳnh Thy Bảo | Ngọc | 1157040063 | 26/10/1993 | D1 | 15.5 | 3 |
14 | Phạm Kỳ | Ngọc | 1157040065 | 16/7/1992 | D1 | 17 | 3 |
15 | Nguyễn | Nguyễn | 1157040067 | 12/7/1993 | D1 | 17 | 3 |
16 | Phan Thị Quỳnh | Như | 1157040077 | 20/12/1993 | D1 | 15.5 | 3 |
17 | Quan Quốc Quỳnh | Như | 1157040078 | 3 | |||
18 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 1157040081 | 1/4/1993 | D1 | 18 | 3 |
19 | Nguyễn Hồng | Phúc | 1157040085 | 21/4/1993 | D1 | 17 | 3 |
20 | Lê Thị Trúc | Phương | 1157040090 | 5/7/1993 | D1 | 17 | 3 |
21 | Tằng Mỹ | Phương | 1157040092 | 25/11/1992 | D4 | 16 | 3 |
22 | Tất Bửu | Phương | 1157040093 | 20/8/1993 | D4 | 15.5 | 3 |
23 | Nguyễn Thị Trúc | Quyên | 1157040097 | 2/1/1993 | D1 | 15 | 3 |
24 | Bồ ủy | Quyền | 1157040098 | 25/2/1993 | D4 | 20 | 3 |
25 | Nguyễn Minh | Tài | 1157040101 | 26/3/1993 | D1 | 16.5 | 3 |
26 | Nguyễn Thị Hồng | Thái | 1157040103 | 16/4/1992 | D4 | 15 | 3 |
27 | Doãn Thị | Thắm | 1157040112 | 10/9/1993 | D1 | 16 | 3 |
28 | Lai Mỹ | Thi | 1157040113 | 19/10/1993 | D4 | 19 | 3 |
29 | Nguyễn Thị Hoài | Thi | 1157040114 | 6/8/1993 | D1 | 17 | 3 |
30 | Lỗ Thị Minh | Thịnh | 1157040116 | 23/10/1992 | D1 | 18 | 3 |
31 | Phạm Hoài | Thương | 1157040123 | 22/6/1989 | D4 | 15.5 | 3 |
32 | Trần Thị Thu | Thuý | 1157040119 | 18/3/1993 | D1 | 16.5 | 3 |
33 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 1157040133 | 28/8/1993 | D4 | 22 | 3 |
34 | Tsằn Cá | Vành | 1157040139 | 3/11/1993 | D4 | 15.5 | 3 |
35 | Nguyễn Thị Bình | Yên | 1157040145 | 23/8/1989 | D4 | 15 |
Thứ Bảy, 17 tháng 9, 2011
Danh sinh viên năm nhất-khóa 2011
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét