Thứ Bảy, 17 tháng 9, 2011

Danh sinh viên năm nhất-khóa 2011

DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC
LỚP 1
STT Họ Tên Mã số SV Ngày sinh Khối Điểm thi (3mônThi+UT) Lớp
1 Mai Trần Lan Anh 1157040002 16/9/1993 D1 17 1
2 Phạm Thành Anh 1157040004 3/4/1993 D1 17 1
3 Nguyễn Thị Hồng Ân 1157040008 17/7/1993 D1 19.5 1
4 Vương Lập 1157040017 2/7/1993 D4 17 1
5 Hong và 1157040018 4/10/1993 D4 16.5 1
6 Trần Thị Ngọc Diễm 1157040020 13/2/1993 D1 17.5 1
7 Hứa Hồng Hạnh 1157040027 10/2/1993 D4 19.5 1
8 Trần Bảo Hân 1157040030 18/9/1993 D1 17.5 1
9 Cheng Bích Hồng 1157040036 29/5/1993 D4 18 1
10 Nguyễn Thị Thuý Kiều 1157040040 8/3/1993 D1 16.5 1
11 Nguyễn Thị Lanh 1157040045 21/11/1992 D1 15.5 1
12 Lý Bửu Lâm 1157040047 6/9/1992 D4 17 1
13 Liều Say Lềnh 1157040049 8/11/1993 D1 17 1
14 Âu Yến My 1157040060 26/9/1993 D4 15.5 1
15 Nguyễn Ly Na 1157040062 23/1/1992 D4 17 1
16 Lê Hải Kim Nguyên 1157040066 16/10/1993 D1 15.5 1
17 Lê Thị ánh Nguyệt 1157040068 10/2/1993 D1 15 1
18 Trịnh Tuyết Nhi 1157040072 11/10/1993 D4 17 1
19 Cam Tuyết Nhu 1157040074 23/12/1993 D1 17 1
20 Dương Mỹ Nhung 1157040075 9/4/1993 D1 15.5 1
21 Dương Hà Anh Phương 1157040087 16/10/1993 D1 15.5 1
22 Lưu Tuyết Phương 1157040091 12/2/1993 D4 15 1
23 Huỳnh Thị Cát Phượng 1157040094 8/6/1993 D1 16.5 1
24 Lại Thị Lệ Quỳnh 1157040096 23/4/1993 D1 15 1
25 Lê Thị Thảo 1157040104 18/1/1993 D1 15.5 1
26 Nguyễn Thu Thảo 1157040107 30/10/1993 D1 16.5 1
27 Trần Thị Thanh Thảo 1157040109 18/2/1993 D1 16.5 1
28 Nguyễn Trần Ngọc Thi 1157040115 15/8/1993 D1 17 1
29 Đinh Thị Thuỷ 1157040122 20/11/1992 D1 16 1
30 Mai Hạ Xuân Tiên 1157040125 23/1/1993 D1 18.5 1
31 Vũ Thị Thuỷ Tiên 1157040126 26/7/1993 D1 15.5 1
32 Đoàn Thu Trang 1157040128 4/1/1992 D1 16.5 1
33 Trần Thị Trâm 1157040134 5/2/1993 D1 15.5 1
34 Lâm Thị Bích Vân 1157040141 29/11/1993 D1 16.5 1
35 Lê Thị Thảo Vi 1157040143 26/11/1993 D1 17.5 1































DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC
LỚP 2
STT Họ Tên Mã số SV Ngày sinh Khối Điểm thi (3mônThi+UT) Lớp
1 Võ Thị Vân Anh 1157040005 5/2/1993 D1 18 2
2 Hoàng Ng Ph Nguyệt Ánh 1157040006 18/9/1993 D1 23.5 2
3 Đặng Lữ Ngọc Bích 1157040011 18/7/1993 D1 16.5 2
4 Nguyễn Như Bình 1157040012 23/7/1990 D1 15 2
5 Nguyễn Trang Đài 1157040022 10/11/1993 D1 17 2
6 Trần Nàm Dếnh 1157040019 20/12/1993 D4 15 2
7 Trần Thị Diễm Giang 1157040023 3/4/1993 D1 16 2
8 Trần Thụy Lê Hạ 1157040026 26/2/1993 D1 17.5 2
9 Trương Xinh Hân 1157040032 10/8/1993 D4 18 2
10 Trần Thị Thúy Hằng 1157040029 21/8/1993 D1 19.5 2
11 Đặng Thị Hoa 1157040033 19/11/1992 D1 20 2
12 Huỳnh Thị Kim Hòa 1157040035 20/8/1993 D1 17 2
13 Liêu Cẩm Hoàn 1157040034 24/9/1993 D4 17 2
14 Hồ Thị Lan 1157040042 13/1/1989 D4 15 2
15 Nguyễn Thị Hoàng Lan 1157040043 29/3/1993 D1 18 2
16 Ngô Hoài 1157040048 27/12/1993 D1 18.5 2
17 Trần Tuyết Liên 1157040050 11/1/1993 D4 18.5 2
18 Phạm Pắc Lìn 1157040056 6/1/1993 D4 17.5 2
19 Nguyễn Đỗ Duy Linh 1157040054 30/9/1993 D1 17.5 2
20 Hồ Huệ Mai 1157040057 1/3/1993 D1 17 2
21 Ngô Siêu Nhàn 1157040069 18/7/1993 D1 15.5 2
22 Trần Tuyết Nhi 1157040071 4/5/1993 D4 16 2
23 Lý Thị Nhung 1157040076 9/10/1994 D1 15.5 2
24 Nguyễn Thị Hoài Ninh 1157040080 25/5/1992 D1 18 2
25 Sú Say Phấn 1157040082 30/6/1993 D4 16 2
26 Liềng Ký Phối 1157040083 24/7/1990 D4 17.5 2
27 Giềng Nguyệt Phương 1157040088 11/8/1991 D4 16 2
28 Tăng Mãng Quang 1157040095 28/7/1993 D1 15 2
29 Trần Tấn 1157040102 1/4/1992 D1 16.5 2
30 Lê Thị Thanh Thảo 1157040105 13/4/1992 D1 15.5 2
31 Nguyễn Ngọc Nguyên Thảo 1157040106 2/5/1993 D1 16 2
32 Trương Huỳnh Ngọc Thảo 1157040110 13/4/1991 D1 18 2
33 Trương Hồng Thảo 1157040111 19/11/1993 D1 15.5 2
34 Ngô Thị Thanh Thu 1157040118 23/8/1993 D1 16.5 2
35 Trương Trần Nhã Uyên 1157040138 20/8/1993 D1 17 2
36 Bùi Thị Thanh Vân 1157040140 19/11/1993 D1 16.5 2
























DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC
LỚP 3
STT Họ Tên Mã số SV Ngày sinh Khối Điểm thi (3mônThi+UT) Lớp
1 Tiết Gia Ân 1157040009 11/9/1993 D1 15.5 3
2 Nghiêm Thị Lan Anh 1157040003 18/4/1993 D1 20.5 3
3 Nguyễn Thị ánh 1157040007 25/2/1993 D1 15 3
4 Hứa Hữu Duyên 1157040021 1/9/1993 D1 20.5 3
5 Trần Thị Hân 1157040031 28/1/1990 D1 16.5 3
6 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1157040028 7/3/1993 D1 17.5 3
7 Giường Đạt Kín 1157040041 29/7/1993 D1 18.5 3
8 Ừng A  Kíu 1057040025       3
9 ừng A Lày 1157040046 2/9/1993 D4 15 3
10 Lại Nguyên Linh 1157040052 14/7/1992 D1 18 3
11 Tống Mỹ Linh 1157040055 3/10/1993 D1 19 3
12 Hà Trúc My 1157040061 27/9/1993 D1 16.5 3
13 Huỳnh Thy Bảo Ngọc 1157040063 26/10/1993 D1 15.5 3
14 Phạm Kỳ Ngọc 1157040065 16/7/1992 D1 17 3
15 Nguyễn Nguyễn 1157040067 12/7/1993 D1 17 3
16 Phan Thị Quỳnh Như 1157040077 20/12/1993 D1 15.5 3
17 Quan Quốc Quỳnh Như 1157040078       3
18 Nguyễn Thị Kim Oanh 1157040081 1/4/1993 D1 18 3
19 Nguyễn Hồng Phúc 1157040085 21/4/1993 D1 17 3
20 Lê Thị Trúc Phương 1157040090 5/7/1993 D1 17 3
21 Tằng Mỹ Phương 1157040092 25/11/1992 D4 16 3
22 Tất Bửu Phương 1157040093 20/8/1993 D4 15.5 3
23 Nguyễn Thị Trúc Quyên 1157040097 2/1/1993 D1 15 3
24 Bồ ủy Quyền 1157040098 25/2/1993 D4 20 3
25 Nguyễn Minh Tài 1157040101 26/3/1993 D1 16.5 3
26 Nguyễn Thị Hồng Thái 1157040103 16/4/1992 D4 15 3
27 Doãn Thị Thắm 1157040112 10/9/1993 D1 16 3
28 Lai Mỹ Thi 1157040113 19/10/1993 D4 19 3
29 Nguyễn Thị Hoài Thi 1157040114 6/8/1993 D1 17 3
30 Lỗ Thị Minh Thịnh 1157040116 23/10/1992 D1 18 3
31 Phạm Hoài Thương 1157040123 22/6/1989 D4 15.5 3
32 Trần Thị Thu Thuý 1157040119 18/3/1993 D1 16.5 3
33 Nguyễn Thị Bích Trâm 1157040133 28/8/1993 D4 22 3
34 Tsằn Cá Vành 1157040139 3/11/1993 D4 15.5 3
35 Nguyễn Thị Bình Yên 1157040145 23/8/1989 D4 15  

Chương trình " Đánh thức tiềm năng sinh viên Việt Nam"

(SAC) - Nằm trong tuần lễ “Đồng hành cùng sinh viên và doanh nghiệp” nhân kỷ niệm 15 năm thành lập, Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên Thành phố kết hợp cùng Công ty cổ phần Năng lực Bứt phá (Học viện Huấn luyện kỹ năng Hiệu quả Breakthrough Power) tổ chức chương trình: “ĐÁNH THỨC TIỀM NĂNG SINH VIÊN VIỆT NAM”


Đây là chuỗi chương trình nhằm mang lại cho sinh viên Việt Nam tầm nhìn chiến lược trong tương lai cũng như đánh thức được tiềm năng trong giới trẻ tại Việt Nam.

Tham dự chương trình, các sinh viên sẽ được lắng nghe những chia sẻ từ Anh Nguyễn Hữu Trí – Tổng giám đốc Học viện Huấn luyện kỹ năng Hiệu quả Breakthrough Power, nhà huấn luyện “7 thói quen thành đạt” đầu tiên tại Việt Nam.

Xem thông tin diễn giả tại:
Bài viết trên Vietnam CentrePoint
http://www.vietnamcentrepoint.edu.vn/bantin/?act=n&t=3717

Bài viết trên Báo Tuổi trẻ

http://www.breakthroughpower.com.vn/news/tin-tuc/chng-trinh-ayp/195-nguyn-hu-tri-tren-bao-tui-tr-.html

Đến với chương trình, sinh viên sẽ được chia sẻ với các chủ đề:
• Sức mạnh của tư duy chủ động
• Cách tìm kiếm và xác định đam mê, mục tiêu cho sự nghiệp
• Chuẩn bị cho hành trình theo đuổi đam mê và mục tiêu


Tham gia chương trình, các bạn sẽ được tham gia những trò chơi tư duy vô cùng sôi động và trí tuệ, đồng thời nhận những quà tặng hấp dẫn, bất ngờ và những suất học bổng "Khóa huấn luyện kỹ năng Awake your Power" thật giá trị từ Học viện Huấn luyện kỹ năng Hiệu quả Breakthrough Power.

Chương trình hoàn toàn miễn phí cho sinh viên và các bạn trẻ. ưu tiên các bạn đăng ký sớm(giới hạn 700 người tham dự)
Thời gian : 8g00 – 11g30 ngày 25/09/2011 (chủ nhật)
Địa điểm: Hội trường Nhà văn hóa Thanh niên
Số 4 Phạm Ngọc Thạch, Quận 1

Đăng ký trực tiếp tại Trung tâm HTSV hoặc đăng ký trực tuyến trên website (Link đăng ký trực tuyến:https://docs.google.com/a/hotrosinhvien.vn/spreadsheet/viewform?formkey=dEJlMGZUVTBpUU9oUkg1dHJfNllkWXc6MQ)

Mọi thông tin xin liên hệ:
Nguyễn Văn Khoa – Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên TP
Email: awake_your_power@hotrosinhvien.vn
ĐT: 08.38277981
Website: www.hotrosinhvien.vn

Theo : Trung tâm hỗ trợ sinh viên Thành phố

Thứ Sáu, 16 tháng 9, 2011

Thông báo mới nhất từ khoa gởiiiii xuống!!!!Chú ý nhaaaa!!!!

1>VỀ TÍN CHỈ MÔN TỰ CHỌN ĐẠI CƯƠNG KHÓA 2008!!!!:

Số tín chỉ tự chọn môn này là 4 hay 5 chỉ:
-Nếu SV học 4 chỉ mà cộng tất cả đủ 140 là được!
...Mọi thắc mắc về tín chỉ SV không gọi điện mà gởi mail để giải đáp cho các bạn cùng biết.

SV đăng ký môn tự chọn:>>>>>>Chỉ được đăng ký năm kế khóa mình
VD: Năm 3 chỉ được đăng ký năm 2 không được đăng năm 1

2>SV đăng ký học lại, học cải thiện theo nguyên tắc phải có mặt đủ các buổi học, vậy SV đăng ký thì nên chọn lớp mà không trùng với giờ học của mình. Nếu trùng giờ thì phải làm đơn xin GV đứng lớp (ghi rõ lịch trùng, lớp nào, môn, tiết, phòng học để GV đối chiếu với Danh sách Phòng Đào tạo). GV đứng lớp sẽ toàn quyền quyết định việc này. SV vui lòng không liên hệ Khoa.

3>THƠI KHÓA BIỂU LẠI THAY ĐỔI:

TRƯỜNG ĐH KHXH&NV




Khoa Ngữ Văn Trung Quốc












GIẤY BÁO THAY ĐỔI THỜI KHÓA BIỂU
NĂM HỌC    2011-2012
CƠ SỞ Thủ Đức
Do lịch học chuyên ngành trùng với lịch học đại cương nên khoa sẽ đổi lịch học của một số môn như sau:

LỊCH CŨ
THỨ TIẾT PHÒNG MÔN HỌC  S.TIẾT GIẢNG VIÊN  NGÀY B.Đầu  NGÀY K.Thúc
4 6-9 C-17 Hán tự1 30 Th.s Trần Trương Huỳnh Lê 19/9/2011 9/11/2011
4 6-9 C-17 Giao tiếp SC 30 Th.s Trần Tuyết Nhung  9/11/2011 31/12/2011
Chuyển sang:




THỨ TIẾT PHÒNG MÔN HỌC  S.TIẾT GIẢNG VIÊN  NGÀY B.Đầu  NGÀY K.Thúc
2 1-5 A.27 Giao tiếp SC 30 Th.s Trần Tuyết Nhung  31/10/2011 11/12/2011
4 1-5 B14 Hán tự1 15 Th.s Trần Trương Huỳnh Lê 14/12/2011 31/12/2011
6 1-5 B14 Hán tự 1 15 Th.s Trần Trương Huỳnh Lê 14/12/2011 31/12/2011













Ngày 15  tháng 09 năm 2011





     Giáo vụ khoa





















Nguyễn Thị Trúc Vân

~ĐOÀN KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC~

Danh Sách cộng tác viên trúng tuyển!

ĐOÀN TN-HỘI SV

KHOA NGỮ VĂN TRUNG QUỐC


STT HỌ TÊN MSSV SỐ ĐIỆN THOẠI
1 Lai Mỹ Thi 1157040113 01686927716
2 Vương Lập Cơ 1157040017 01219184448
3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1157040028 01289939832
4 Tsằn Cá Vành 1157040139 01667823883
5 Nguyễn Thị Hồng Ân 1157040008 0933735966
6 Trần Thụy Lê Na 1157040026 06133001745
7 Nguyễn Nguyễn 1157040067 0984525567
8 Dương Mỹ Nhung 1157040075 01886617871
9 Tống Mỹ Linh 1157040055 01689103663
10 Nguyễn Thị Trúc Quyên 1157040090 01682426899
11 Trần Thị Thanh Thảo 1157040109 0982411434
12 Liều Say Lềnh 1157040049 0933035572
13 Đặng Lữ Ngọc Bích 1157040011 01692303489
14 Nguyễn Đỗ Duy Linh  1157040054 0946968194
15 Liềng Ký Phối 1157040083 01222965792
16 Nguyễn Minh Tài 1157040101 01219791023
17 Phạm Thành Anh 1157040004 01634849409
18 Trương Xinh Hân 1157040032 01223162161
19 Huỳnh Thị Kim Hà 1157040035 01694277129
20 Nghiêm Thị Lan Anh 1157040003 01698838227
21 Nguyễn Thị Hồng Thái 1157040103 01689431801
22 Lý Bửu Lâm 1157040047 01207793870
23 Doãn Thi Thắm 1157040112 0932436131
24 Ngô Hoài Lê 1157040048 01639044469
25 Lê Thị Thanh Thảo 1157040105 01207299107
26 Tiết Gia Ân 1157040009 090377376
27 Trương Huỳnh Ngọc Thảo 1157040110 01679243553
28 Huỳnh Khánh Linh 1057040121 01228853656
29 Phạm Duy Tân 1057040134 0933576679
30 Xiu Lìn Vồ 1057040104 01684197411
31 Vòng Cóng Bíu 1057040007 0989039469
32 Liềng Viễn Phúc 1057040056 01684577567
33 Trần Huỳnh Bảo Linh 01687717833
34 Hồ Mỹ Nghi 1057040045
35 Dương Tuyết Dinh
36 Vương Bội Nghi 1057040044
37 Lương Thụy Song Quỳnh 1057040057
38 Nguyễn Hồng Nhung 1057040128
39 Lâm Xuyên Siêu 1057040063
40 Trần Ngọc Linh
41 Văn Gia Hào 1057040116 01225642050
42 Trần Lê Thủy Tiên 1057040139
43 Hoàng Mạnh Dũng
44 Phùng Thị  Thúy 1057040014
45 Nguyễn Thị Ngọc My 1057040016